Có 2 kết quả:

按跷 àn qiāo ㄚㄋˋ ㄑㄧㄠ按蹻 àn qiāo ㄚㄋˋ ㄑㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(old) massage

Từ điển Trung-Anh

(old) massage